000 | 01106nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108484 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185043.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119673 | ||
039 | 9 |
_a201502081158 _bVLOAD _c201410221141 _dyenh _y201012071601 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bTR-C 2010 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bTR-C 2010 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Thu Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải bài tập vật lí 11 : _btài liệu dùng cho học sinh: ban cơ bản. Ban Khoa học Xã hội và Nhân văn / _cTrần Thị Thu Cúc, Lương Quốc Vinh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 | _aLương, Quốc Vinh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042882&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02995&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357555 _d357555 |