000 | 01049nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185043.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100119693 | ||
039 | 9 |
_a201502081159 _bVLOAD _c201411281628 _dyenh _y201012071601 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bNG-H 2010 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bNG-H 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Cảnh Hòe, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_a<20=Hai mươi> đề kiểm tra trắc nghiệm vật lí 11 / _cNguyễn Cảnh Hòe |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a223 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aKiểm tra trắc nghiệm | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aVật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042894&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_03007%C2%A0&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357556 _d357556 |