000 | 01021nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108894 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185043.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120092 | ||
039 | 9 |
_a201502081204 _bVLOAD _c201410221158 _dyenh _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bTR-H 2010 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bTR-H 2010 |
||
100 | 1 | _aTrần, Trọng Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập trắc nghiệm Vật lí 10 / _cTrần Trọng Hưng |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a238 tr. | ||
653 | _aBài tập trắc nghiệm | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aVật lý | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042920&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_03033&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357561 _d357561 |