000 | 01023nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000108899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185043.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU100120097 | ||
039 | 9 |
_a201504270144 _bVLOAD _c201502081204 _dVLOAD _c201410221201 _dyenh _y201012071606 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a807 _bPHA 2010 _214 |
||
090 |
_a807 _bPHA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhân tích 42 bài văn trong chương trình ngữ văn 11 / _cBs. : Bùi Thức Phước |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2010 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aBài văn | ||
653 | _aLớp 11 | ||
653 | _aNgữ văn | ||
700 | 1 |
_aBùi, Thức Phước, _ebiên soạn |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042924&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_03037&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357562 _d357562 |