000 | 01006nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185050.0 | ||
008 | 130509 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081430 _bVLOAD _c201305141108 _dhoant_tttv _c201305141107 _dhoant_tttv _y201305091606 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a592 _bTH-B 2012 _214 |
||
090 |
_a592 _bTH-B 2012 |
||
100 | 1 | _aThái, Trần Bái | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộng vật học không xương sống : _bgiáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / _cThái Trần Bái. |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2012 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aĐộng vật đa bào | ||
653 | _aĐộng vật không xương sống | ||
653 | _aĐộng vật nguyên sinh | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c357863 _d357863 |