000 01097nam a2200385 a 4500
001 vtls000121822
003 VRT
005 20240802185052.0
008 130514 vm 000 0 vie d
020 _a9786046206545
039 9 _a201808021034
_bbactt
_c201502081431
_dVLOAD
_c201409221601
_dbactt
_c201305141442
_dyenh
_y201305141101
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a620.1
_bNG-Đ 2012
_214
090 _a620.1
_bNG-Đ 2012
100 1 _aNguyễn, Đình Đức,
_d1963-
245 1 0 _aSức bền vật liệu và kết cấu /
_cNguyễn Đình Đức, Đào Như Mai
260 _aH. :
_bĐHQGHN ,
_c2012
300 _a291 tr.
650 0 _aCơ học công trình
650 0 _aSức bền vật liệu
650 0 _aKết cấu công trình
650 0 _aMaterials
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
650 0 _aThanh chịu lực
700 1 _aĐào, Như Mai
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c357945
_d357945