000 | 01253nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121823 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185052.0 | ||
008 | 130515 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808171645 _bhaultt _c201502081431 _dVLOAD _c201406261649 _dnbhanh _c201305160910 _dyenh _y201305150856 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a541 _bBAI 2011 _214 |
||
090 |
_a541 _bBAI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / _cChủ biên: Vũ Đăng Độ; Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội |
246 | _aBài tập cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học | ||
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2011 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aQuá trình hóa học | |
650 | 0 | _aCơ sở lý thuyết | |
650 | 0 | _aBài tập | |
650 | 0 | _aChemistry | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 |
_aVũ, Đăng Độ, _d1941- |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Ngọc Châu, _d1953- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Nội, _d1959- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c357946 _d357946 |