000 | 00811nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185052.0 | ||
008 | 130516 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081431 _bVLOAD _c201305171529 _dhaianh _y201305160906 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bDU-H 2013 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bDU-H 2013 |
||
100 | 1 | _aDương, Bích Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aTản mạn và suy ngẫm / _cDương Bích Hồng |
260 |
_aH. : _bThông tấn , _c2013 |
||
300 | _a292 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTản văn | ||
653 | _aThơ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357948 _d357948 |