000 | 00946nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121831 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185052.0 | ||
008 | 130516 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081432 _bVLOAD _c201305171050 _dyenh _c201305171050 _dyenh _c201305171050 _dyenh _y201305160932 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a929.409597 _bTR-M 2012 _214 |
||
090 |
_a929.409597 _bTR-M 2012 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Khắc Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aTên tự tên hiệu các tác gia Hán Nôm Việt Nam / _cTrịnh Khắc Mạnh |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2012 |
||
300 |
_a751 tr. ; _c24cm |
||
653 | _aTên tự | ||
653 | _aTên hiệu | ||
653 | _aTác Gia | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aHán nôm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357954 _d357954 |