000 | 00995nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121834 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185052.0 | ||
008 | 130516 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048001056 | ||
039 | 9 |
_a201502081432 _bVLOAD _c201305171118 _dyenh _c201305171101 _dlamlb _c201305171101 _dlamlb _y201305160939 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bNG-T 2012 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bNG-T 2012 |
||
100 | 1 |
_aNgô, Đăng Tri, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_a<82=Tám hai> năm Đảng Cộng Sản Việt Nam những chặng đường lịch sử ( 1930 - 2012) / _cNgô Đăng Tri |
260 |
_aH. : _bTTTT , _c2012 |
||
300 | _a438 tr. | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aGiai đoạn 1930-2012 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357957 _d357957 |