000 | 01021nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121839 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185052.0 | ||
008 | 130516 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081432 _bVLOAD _c201305171128 _dyenh _c201305171118 _dhoant_tttv _c201305171103 _dhoant_tttv _y201305161037 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7043 _bHIE(2) 2012 _214 |
||
090 |
_a959.7043 _bHIE(2) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. _nTập 2, _pký kết và thực thi / _cTrung tâm Lưu trữ Quốc gia 2 |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2012 |
||
300 | _a388 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aHiệp định Paris | ||
653 | _aChính quyền Sài Gòn | ||
710 | 1 | _aTrung tâm Lưu trữ Quốc gia 2 | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357962 _d357962 |