000 | 01008nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121840 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185052.0 | ||
008 | 130516 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081432 _bVLOAD _c201305171124 _dyenh _c201305171057 _dhoant_tttv _c201305171048 _dhoant_tttv _y201305161038 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bQUA 2012 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bQUA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế / _cChủ biên: Phan Hồng Giang, Bùi Hoài Sơn |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2012 |
||
300 | _a531 tr. | ||
653 | _aQuản lý văn hóa | ||
653 | _aHội nhập quốc tế | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
700 | 1 | _aPhan, Hồng Giang | |
700 | 1 | _aBùi, Hoài Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357963 _d357963 |