000 | 01052nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185053.0 | ||
008 | 130521 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081432 _bVLOAD _c201305241036 _dyenh _c201305231102 _dngocanh _c201305231058 _dngocanh _y201305211044 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a680.09597 _bTON(2) 2012 _214 |
||
090 |
_a680.09597 _bTON(2) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam. _nTập 2, _pnghề chế tác kim loại / _cCb.: Trương Minh Hằng; Bs.: Vũ Quang Dũng |
300 | _a970 tr. | ||
600 |
_aH. : _bKHXH , _c2012 |
||
653 | _aLàng nghề truyền thống | ||
653 | _aChế tác kim loại | ||
653 | _aNghề thủ công | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aTrương, Minh Hằng | |
700 | 1 | _aVũ, Quang Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c357975 _d357975 |