000 | 01291nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185057.0 | ||
008 | 130603s2006 vm b 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201809261110 _bnhantt _c201707191532 _dyenh _c201502081435 _dVLOAD _c201309051446 _dyenh _y201306030949 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
053 | _aTiếng Anh thương mại | ||
082 | 1 | 4 |
_a428.3 _bSWE 2006 _214 |
090 |
_a428.3 _bSWE 2006 |
||
100 | 1 | _aSweeney, Simon | |
245 | 1 | 0 |
_aCommunicating in Business = _bTiếng Anh trong giao tiếp thương mại : A short course for Business English Students: Cultural diversity and socializing, using the telephone, presentations, meeting and negotiations / _cSimon Sweeney ; Ngd. : Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb Tp.HCM, _c2006 |
||
300 | _a314 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho thương mại |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English |
|
700 | 1 | _aPhạm, Văn Thuận | |
700 | 1 | _aLê, Huy Lâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358161 _d358161 |