000 | 01136nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122206 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185057.0 | ||
008 | 130603 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808071146 _bhoant _c201808071145 _dhoant _c201502081435 _dVLOAD _c201306031541 _dyenh _y201306031041 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bĐO-S 2009 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bĐO-S 2009 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Sanh, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học ứng dụng / _cĐỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bNxb. GDVN, _c2009 |
||
300 | _a203 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học vật rắn | |
650 | 0 | _aĐộng học | |
650 | 0 | _aTĩnh học | |
650 | 0 | _aSức bền vật liệu | |
650 | 0 | _aĐộng lực học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Vượng, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358173 _d358173 |