000 | 00900nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122257 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185058.0 | ||
008 | 130605 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201801251210 _bhaianh _c201502081436 _dVLOAD _c201306110936 _dhaultt _c201306110936 _dhaultt _y201306050909 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a445 _bTR-N 1999 _214 |
||
090 |
_a445 _bTR-N 1999 |
||
100 | 1 | _aTrần, Chánh Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Pháp : _btrình độ nâng cao C / _cTrần Chánh Nguyên, Nguyễn Kim Khánh |
260 |
_aTp. HCM . : _bNxb. Tp. HCM , _c1999 |
||
300 | _a168 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xNgữ pháp |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Kim Khánh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358196 _d358196 |