000 | 00994nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185058.0 | ||
008 | 101207s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610071445 _bbactt _c201608151823 _dbactt _c201502081436 _dVLOAD _c201306111447 _dyenh _y201306050942 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.071 _bGIA 2010 _223 |
090 |
_a337.071 _bGIA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế: _bchương trình cơ sở / _cCb. : Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD , _c2010 |
||
300 | _a335 tr. | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế học | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Bình, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thường Lạng, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358208 _d358208 |