000 | 00896nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122272 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185058.0 | ||
008 | 130605 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081436 _bVLOAD _c201306111112 _dnbhanh _c201306111108 _dnbhanh _y201306050945 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bGIA(1) 2005 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bGIA(1) 2005 |
||
100 | 1 | _aGiả, Bình Ao | |
245 | 1 | 0 |
_aPhế đô : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cGiả Bình Ao ; Ngd. : Vũ Công Hoan |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2005 |
||
300 | _a513 tr. | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 1 |
_aVũ, Công Hoan, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358210 _d358210 |