000 | 01021nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122277 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185058.0 | ||
008 | 130605 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081436 _bVLOAD _c201406251045 _dbactt _c201306121500 _dbactt _y201306050951 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bBAI(1) 2003 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bBAI(1) 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập và luyện tập toán cao cấp. _nTập 1 / _cChủ biên: Lê Ngọc Lăng ; Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Phú Trường |
260 |
_aH. : _bĐHSP , _c2003 |
||
300 | _a404 tr. | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aBài tập | ||
700 | 1 | _aLê, Ngọc Lăng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Chí Bảo | |
700 | 1 |
_aTrần, Xuân Hiển, _d1944- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Phú Trường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358215 _d358215 |