000 | 00794nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122278 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185058.0 | ||
008 | 130605 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081436 _bVLOAD _c201306121446 _dbactt _y201306050953 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bBA-N 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bBA-N 2005 |
||
100 | 0 | _aBảo Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aNỗi buồn chiến tranh : _btiểu thuyết / _cBảo Ninh |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ , _c2005 |
||
300 | _a631 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358216 _d358216 |