000 | 01029nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000122294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185059.0 | ||
008 | 130605 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809131541 _byenh _c201502081436 _dVLOAD _c201306130907 _dbactt _c201306111030 _dngocanh _y201306051030 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bGIA 2006 _214 |
090 |
_a657 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kiểm toán tài chính / _cCb.: Nguyễn Quang Huynh ... [et al.] |
250 | _aIn lần 2, đã sửa đổi và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHKTQD , _c2006 |
||
300 | _a440 tr. | ||
650 | 0 | _aKiểm toán tài chính | |
650 | 0 | _aKiểm toán | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aAuditing | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Huynh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358232 _d358232 |