000 | 00975nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123218 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130815 xxu 000 0 eng d | ||
020 | _a978 | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081448 _dVLOAD _c201411211535 _dyenh _c201308300851 _dyenh _y201308151536 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 |
_a335.411 _bGIA 2006 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bGIA 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình triết học Mác - Lênin : _bdùng trong các trường đại học, cao đẳng / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aTái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a407 p. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358590 _d358590 |