000 | 01323nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130819 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081448 _dVLOAD _c201308201546 _dyenh _c201308201021 _dhoant_tttv _y201308191004 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bBAI(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bBAI(1) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập vật lý đại cương : _bdùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. _nTập 1, _pcơ - nhiệt / _cCb. : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng |
250 | _aTái bản lần 19 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a198 tr. | ||
500 | _aBiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990 | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Tụng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358595 _d358595 |