000 | 01296nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130819 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081448 _dVLOAD _c201308201547 _dyenh _c201308201546 _dngocanh _y201308191021 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bBAI(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a530.076 _bBAI(2) 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập Vật lý đại cương: _bDùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. _nTập 2, _pđiện-dao động-sóng / _cCb.: Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính |
250 | _aTái bản lần 16 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aĐiện học | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aSóng | ||
700 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Nghĩa, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Sính, _d1943- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358597 _d358597 |