000 | 01088nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123233 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130819 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081448 _dVLOAD _c201308201603 _dyenh _c201308201041 _dbactt _y201308191101 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.5 _bKIN 2009 _214 |
||
090 |
_a338.5 _bKIN 2009 |
||
110 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học vi mô : _bgiáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a287 tr. | ||
653 | _aKinh tế học vi mô | ||
653 | _aCung | ||
653 | _aCầu | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aNgười tiêu dùng | ||
653 | _aCạnh tranh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358604 _d358604 |