000 | 00970nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130819 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081448 _dVLOAD _c201308201605 _dyenh _c201308200957 _dhaultt _y201308191602 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.9 _bKYS 2012 _214 |
||
090 |
_a616.9 _bKYS 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKý sinh trùng : _bdùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / _cChủ biên: Phạm Văn Thân |
250 | _aTái bản lần thứ 2 có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aKý sinh trùng | ||
653 | _aGiun | ||
653 | _aSán lá | ||
653 | _aTrùng sốt rét | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Thân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358610 _d358610 |