000 | 00961nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130819 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081448 _dVLOAD _c201308201617 _dyenh _c201308201442 _dnbhanh _y201308191608 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.9 _bKYS 2012 _214 |
||
090 |
_a616.9 _bKYS 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKý sinh trùng : _bDùng cho đào tạo dược sĩ đại học / _cCb. : Nguyễn Đinh Nga |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a283 tr. | ||
653 | _aKý sinh trùng | ||
653 | _aGiun sán | ||
653 | _aVi nấm học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đinh Nga, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aBộ Y tế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358611 _d358611 |