000 | 01197nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123242 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130819 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081448 _dVLOAD _c201308201622 _dyenh _c201308201016 _dbactt _y201308191619 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.07 _bGIA 2011 _214 |
||
090 |
_a616.07 _bGIA 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiải phẫu bệnh học : _bdùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa / _cChủ biên: Trần Phương Hạnh, Nguyễn Sào Trung |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a567 tr. | ||
653 | _aGiải phẫu bệnh | ||
653 | _aBệnh tuyến nước bọt | ||
653 | _aBệnh phổi | ||
653 | _aBênh tuyến giáp | ||
653 | _aBệnh thực quản | ||
653 | _aBệnh dạ dày | ||
653 | _aBệnh đại tràng | ||
653 | _aBệnh cổ tử cung | ||
700 | 1 | _aTrần, Phương Hạnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Sào Trung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358613 _d358613 |