000 | 00965nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123253 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185107.0 | ||
008 | 130820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201308300846 _dyenh _c201308291545 _dbactt _y201308201511 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a345.597 _bGIA(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a345.597 _bGIA(1) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Luật hình sự Việt Nam. _nTập 1 / _cNguyễn Ngọc Hòa ... [et al.] |
250 | _aIn lần 18 có sửa đổi Chương VII, XVII, XVIII | ||
260 |
_aH. : _bCông an nhân dân , _c2012 |
||
300 | _a475 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hòa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358624 _d358624 |