000 | 00937nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123254 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201308291633 _dyenh _c201308291538 _dnbhanh _y201308201523 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a347.597 _bGIA 2009 _214 |
||
090 |
_a347.597 _bGIA 2009 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam |
250 | _aTái bản lần 8 có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCAND , _c2009 |
||
300 | _a507 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật tố tụng dân sự | ||
700 | 1 | _aTố tụng dân sự | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358625 _d358625 |