000 | 00868nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123256 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610070928 _bbactt _c201504270251 _dVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201308300850 _dyenh _y201308201547 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a341.071 _bGIA 2012 _223 |
090 |
_a341.071 _bGIA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Luật quốc tế / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
250 | _aTái bản lần 12 có sửa đổi | ||
260 |
_aH. : _bCAND , _c2012 |
||
300 | _a499 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật Quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358627 _d358627 |