000 | 01117nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123257 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130820 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270251 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201308291635 _dyenh _c201308291534 _dnbhanh _y201308201548 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bNG-T(3) 2012 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bNG-T(3) 2012 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp : _bphép tính giải tích nhiều biến số. _nTập 3/ _cCb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần thứ 15 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aPhép tính giải tích | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358628 _d358628 |