000 | 00889nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123261 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130823 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201308300834 _dyenh _c201308300830 _dyenh _y201308230956 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340 _bGIA 2009 _214 |
||
090 |
_a340 _bGIA 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật so sánh / _cTrường Đại học Luật Hà Nội |
250 | _aTái bản lần 4 có sửa đổi | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2012 |
||
300 | _a539 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật so sánh | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358631 _d358631 |