000 | 00906nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123263 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130823 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201308291629 _dyenh _c201308291548 _dhaultt _y201308231015 _znguyenlam2501 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.09 _bNG-D 2008 _214 |
||
090 |
_a330.09 _bNG-D 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trí Dĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử kinh tế / _cChủ biên: Nguyễn Trí Dĩnh, Phạm Thị Quý |
260 |
_aH. : _bKTQD , _c2008 |
||
300 | _a503 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
700 | 1 | _aPhạm, Thị Quý | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358633 _d358633 |