000 | 01008nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123270 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130830 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201309041502 _dyenh _c201309041459 _dyenh _y201308300916 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.9 _bGIA 2012 _214 |
||
090 |
_a340.9 _bGIA 2012 |
||
110 | 1 | 0 | _aTrường Đại học Luật Hà Nội |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / _cPhạm Điềm ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bCAND , _c2012 |
||
300 | _a438 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLịch sử nhà nước và pháp luật | ||
653 | _aPháp luật thế giới | ||
700 | 1 | _aVũ, Thị Nga | |
700 | 1 | _aPhạm, Điềm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358640 _d358640 |