000 | 00878nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123278 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130830 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610121559 _bbactt _c201504270252 _dVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201309031446 _dyenh _y201308300954 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a160 _bVU-Đ 2008 _223 |
090 |
_a160 _bVU-Đ 2008 |
||
100 | 1 | _aVương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aLôgic học đại cương / _cVương Tất Đạt |
250 | _aIn lần thứ mười bốn, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2008 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aLôgic học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358648 _d358648 |