000 | 00852nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123287 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130903 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201309041442 _dyenh _c201309041429 _dnbhanh _y201309031108 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.5 _bHUO 2013 _214 |
||
090 |
_a615.5 _bHUO 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aHướng dẫn sử dụng kháng sinh |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2013 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aĐiều trị | ||
653 | _aDược học | ||
653 | _aKháng sinh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358656 _d358656 |