000 | 00835nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123298 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130906 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201309201625 _dyenh _c201309201042 _dlamlb _y201309061423 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.8 _bCAY 2005 _214 |
||
090 |
_a615.8 _bCAY 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aCây quả cây thuốc |
250 | _aTái bản lần 5 có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2005 |
||
300 | _a75 tr. | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aCây quả | ||
653 | _aY học cổ truyền | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358665 _d358665 |