000 | 00968nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185108.0 | ||
008 | 130906 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201309201624 _dyenh _c201309201046 _dlamlb _y201309061424 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615.8 _bNG-Đ 2006 _214 |
||
090 |
_a615.8 _bNG-Đ 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Đoàn | |
245 | 1 | 0 |
_aCây thuốc gia đình : _bthầy nhà thuốc vườn / _cNguyễn Đức Đoàn |
250 | _aTái bản lần thứ hai có sửa đổi và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2006 |
||
300 | _a119 tr. | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aBài thuốc dân gian | ||
653 | _aY học dân tộc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358666 _d358666 |