000 | 01089nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123311 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185109.0 | ||
008 | 130906 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049340468 | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201408121145 _dnbhanh _c201312131601 _dyenh _y201309061455 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bTR-C 2013 _214 |
||
090 |
_a005.13 _bTR-C 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Minh Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lập trình hướng đối tượng với Java / _cTrần Thị Minh Châu, Nguyễn Việt Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a292 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách khoa học | |
653 | _aLập trình hướng đối tượng | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aLập trình Java | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Việt Hà, _d1974- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358677 _d358677 |