000 | 01005nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123314 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185109.0 | ||
008 | 130909 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046207610 | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201406021645 _dyenh _c201309091437 _dyenh _y201309090953 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bTR-G 2013 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bTR-G 2013 |
||
100 | 1 |
_aTrương, Vũ Bằng Giang, _d1973- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMô hình hóa và mô phỏng / _cTrương Vũ Bằng Giang, Trần Xuân Nam |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật điện tử | ||
653 | _aĐiện tử viễn thông | ||
653 | _aMô hình hóa | ||
653 | _aMô phỏng | ||
700 | 1 | _aTrần, Xuân Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c358679 _d358679 |