000 | 00932nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123334 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185109.0 | ||
008 | 130918 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081450 _dVLOAD _c201309200929 _dyenh _c201309191029 _dhaultt _y201309180942 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bTHU 2011 _214 |
||
090 |
_a615 _bTHU 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực vật dược : _bdùng cho đào tạo dược sĩ đại học / _cChủ biên: Trương Thị Đẹp |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aDược liệu | ||
700 | 1 | _aTrương, Thị Đẹp | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358699 _d358699 |