000 | 01117nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123342 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185109.0 | ||
008 | 130918 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808141112 _byenh _c201504270252 _dVLOAD _c201502081450 _dVLOAD _c201309230901 _dngocanh _y201309181018 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a543 _bHOA(2) 2012 _214 |
||
090 |
_a543 _bHOA(2) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa phân tích : _bsách đào tạo dược sĩ đại học. _nTập 2, _pphân tích dụng cụ / _cChủ biên: Trần Tử An |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2012 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa phân tích | |
650 | 0 | _aPhân tích dụng cụ | |
650 | 0 | _aSắc ký | |
650 | 0 | _aQuang phổ | |
650 | 0 | _aĐiện di mao quản | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic. | |
700 | 1 | _aTrần, Tử An | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358707 _d358707 |