000 | 00898nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123348 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185109.0 | ||
008 | 130918 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081450 _dVLOAD _c201309200959 _dyenh _c201309200953 _dyenh _y201309181036 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bVO-C(2) 2012 _214 |
||
090 |
_a615 _bVO-C(2) 2012 |
||
100 | 1 | _aVõ, Văn Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển cây thuốc Việt Nam : _bbộ mới. _nTập 2 / _cVõ Văn Chi |
260 |
_aH. : _bY học , _c2012 |
||
300 | _a1541 tr. | ||
653 | _aCây thuốc | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aY học cổ truyền | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358713 _d358713 |