000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185109.0 | ||
008 | 130923 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048000479 | ||
039 | 9 |
_a201504270252 _bVLOAD _c201502081450 _dVLOAD _c201309271633 _dyenh _c201309261632 _dhaultt _y201309231000 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bPH-L 2013 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bPH-L 2013 |
||
100 | 0 |
_aPhong Lê, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐịnh vị văn chương Việt / _cPhong Lê |
260 |
_aH. : _bTTTT , _c2013 |
||
300 |
_a243 tr. ; _c21cm |
||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358718 _d358718 |