000 | 00882nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123360 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130923 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081450 _bVLOAD _c201309271625 _dyenh _c201309270934 _dhaultt _y201309231023 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.7 _bDOA 2013 _214 |
||
090 |
_a338.7 _bDOA 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2013 |
||
300 |
_a415 tr. ; _c21cm |
||
653 | _aDoanh nghiệp nhà nước | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358724 _d358724 |