000 | 01034nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123362 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130923 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808161550 _bbactt _c201502081450 _dVLOAD _c201309301046 _dbactt _c201309300934 _dyenh _y201309231027 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.738 _bCHU 2013 _214 |
||
090 |
_a363.738 _bCHU 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChủ động ứng phó biến đổi khí hậu, đẩy mạnh công tác bảo vệ tài nguyên, môi trường: _bmột số vấn đề lý luận và thực tiễn |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2013 |
||
300 | _a227 tr. | ||
650 | 0 | _aBiến đổi khí hậu | |
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
650 | 0 | _aClimatic changes | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358726 _d358726 |