000 | 01072nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123369 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130923 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081450 _bVLOAD _c201309301423 _dyenh _c201309301422 _dyenh _c201309300942 _dbactt _y201309231050 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.2 _bCHI 2013 _214 |
||
090 |
_a327.2 _bCHI 2013 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChiến lược và chính sách ngoại giao của Trung Quốc : _bsách tham khảo nội bộ / _cChủ biên: Sở Thụ Long, Kim Uy ; Người dịch: Hoàng Như Lý ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2013 |
||
300 | _a622 tr. | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aChính sách ngoại giao | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
700 | 1 | _aSở, Thụ Long | |
700 | 0 | _aKim Uy | |
700 | 1 | _aHoàng, Như Lý | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358733 _d358733 |