000 | 00980nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130924 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081450 _bVLOAD _c201310020913 _dbactt _c201309301111 _dbactt _c201309270906 _dngocanh _y201309241454 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a703 _bĐA-V 2012 _214 |
||
090 |
_a703 _bĐA-V 2012 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Thị Bích Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển mĩ thuật phổ thông : _bSách có 432 mục từ (325 mục là thuật ngữ, 107 mục là các họa sĩ, nhà điêu khắc và hơn 600 hình minh họa) / _cCb. : Đặng Thị Bích Vân |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật , _c2012 |
||
300 | _a315 tr. | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358744 _d358744 |