000 | 00835nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123382 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185110.0 | ||
008 | 130924 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081450 _bVLOAD _c201309301103 _dyenh _c201309301015 _dbactt _y201309241458 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a745 _bMYT 2003 _214 |
||
090 |
_a745 _bMYT 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMỹ thuật ứng dụng Việt Nam đương đại : _bVietnamese contemporary applied arts |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật , _c2003 |
||
300 | _a131 tr. | ||
653 | _aNghệ thuật trang trí | ||
653 | _aMỹ thuật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c358746 _d358746 |